Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng và đèn sương mù phía trước đậm chất Built Ford Tough.
- Số chỗ ngồi: 5
- Nhiên liệu: Dầu
- Xuất xứ: Lắp ráp trong nước
- Hộp số: Số tự động 6 cấp
KHUYẾN MÃI HẤP DẪN
- Hỗ trợ mua xe trả góp đến 80%- 90%
- Ưu đãi giảm giá trực tiếp khi khách hàng liên hệ qua HOTLINE
- Tặng bộ phụ kiện giá trị cho khách hàng
- Cam kết giá bán tốt nhất khi mua xe
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm
- Còn rất nhiều ưu đãi khác dành cho các bạn...
* Hình ảnh có thể khác so với thực tế
Điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật Ranger XLS 4x2
| Động cơ và Tính năng vận hành | XLS 4×2 AT | XLS 4×2 MT |
| Động cơ | Single Turbo Diesel 2.0L TDCi | Single Turbo Diesel 2.0L TDCi |
| Dung tích xi lanh (cc) | 1996 | 1996 |
| Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 170/3500 | 170/3500 |
| Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 405/1750-2500 | 405/1750-2500 |
| Hệ thống truyền động | 1 cầu(4×2) | 1 cầu(4×2) |
| Gài cầu điện | Không | Không |
| Khoá vi sai cầu sau | Không | Không |
| Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Không | Không |
| Hộp số | Tự động 6 cấp | Số sàn 6 cấp |
| Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
| Kích thước và Trọng lượng | ||
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 5362x1918x1875 | 5362x1918x1875 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 | 235 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3270 | 3270 |
| Dung tích thùng nhiên liệu(L) | 85,8 | 85,8 |
| Hệ thống treo | ||
| Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn | |
| Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | |
| Hệ thống phanh | ||
| Phanh trước | Phanh đĩa | |
| Phanh sau | Tang trống | |
| Cỡ lốp | 255/70R16 | |
| Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16″ | |
| Trang thiết bị an toàn | ||
| Túi khí | 6 túi khí | |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
| Phanh tay điện tử | Không | |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | Không |
| Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Không |
| Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không | |
| Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | |
| Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | |
| Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp phía trước | Không | |
| Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có | Không |
| Hệ thống chống trộm | Không | |
| Camera | Camera lùi | |
| Cảm biến trước, sau | Không | |
| Trang thiết bị ngoại thất | ||
| Cụm đèn phía trước | Kiểu Halogen | |
| Đèn chạy ban ngày | Không | |
| Đèn sương mù | Có | |
| Gạt mưa tự động | Không | |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | |
| Trang thiết bị bên trong xe | ||
| Khởi động bằng nút bấm | Không | |
| Chìa khóa thông minh | Không | |
| Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay | |
| Vật liệu ghế | Nỉ | |
| Tay lái | Thường | |
| Ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng | |
| Ghế sau | Ghế băng gập có tựa đầu | |
| Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm | |
| Cửa kính điều khiển điện | 1 chạm lên xuống có chống kẹt cho hàng ghế trước | |
| Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | |
| Công nghệ giải trí | Điều khiển giọng nói SYNC 4 | |
| Màn hình giải trí | TFT cảm ứng 10″ | |
| Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số | Màn hình 8″ | |
| Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có | |